|
Học kỳ dự kiến bắt đầu từ 06/01 - 05/06/2020 (nghỉ Tết Nguyên đán từ 18/01 - 02/02/2020, nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương ngày 02/04, nghỉ lễ 30/4 và 01/05), trong đó: 1. SV các khóa QH-2016-E học các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp từ 06/01 - 20/03/2020 (7,5 tuần); 2. SV các khóa QH-2017-E, QH-2018-E học từ 06/01 - 15/05/2020; 3. SV khóa QH-2019-E nghỉ học chuyên môn để tham gia học GD QPAN từ 03/02 - 01/03/2020, bắt đầu đi học lại từ 02/03 - 05/06/2020. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Học phần | Số TC | Khoá | Ngành | Buổi | Thứ | Tiết | Giảng đường | Sĩ số tối đa | Sĩ số tối thiểu | Họ và tên giảng viên | Ghi chú | Thời gian bắt đầu - Thời gian kết thúc (*) |
1 | Kinh tế chính trị học | 3 | QH-2017-E QH-2018-E QH-2019-E | Kinh tế - Luật | Sáng | 6 | 4-6 | 202CSS | 60 | 15 | PGS.TS Phạm Văn Dũng |
| 06/01 - 15/05/2020 |
2 | Kinh tế Chính trị Mác – Lênin | 2 | QH-2019-E | Kế toán CLC TT 23 QTKD CLC TT 23 TCNH CLC TT 23 Kinh tế CLC TT 23 | Sáng | 3 | 1-2 | HTM 203 | 35 | 20 | TS. Nguyễn Thị Hương Lan | Lớp HP mở cho sv đã đạt CĐRNN | 06/01 - 17/01/2020, nghỉ học chuyên môn để tham gia học GD QPAN từ 03/02 - 01/03/2020, bắt đầu đi học lại từ 02/03 - 06/06/2020 |
3 | Kinh tế Chính trị Mác – Lênin | 2 | QH-2019-E | KTQT CLC TT 23 | Sáng | 3 | 3-4 | HTM 302 | 41 | 36 | TS. Nguyễn Thị Hương Lan | Lớp HP mở cho sv đã đạt CĐRNN | 06/01 - 17/01/2020, nghỉ học chuyên môn để tham gia học GD QPAN từ 03/02 - 01/03/2020, bắt đầu đi học lại từ 02/03 - 06/06/2020 |
4 | Kinh tế Chính trị Mác – Lênin | 2 | QH-2019-E | KTPT 1 | Sáng | 4 | 1-2 | 702VU | 85 | 79 | TS. Hoàng Thị Hương |
| 06/01 - 17/01/2020, nghỉ học chuyên môn để tham gia học GD QPAN từ 03/02 - 01/03/2020, bắt đầu đi học lại từ 02/03 - 06/06/2020 |
5 | Kinh tế Chính trị Mác – Lênin | 2 | QH-2019-E | KTPT 3 | Chiều | 5 | 10-11 | 702VU | 85 | 80 | TS. Nguyễn Thị Thu Hoài |
| 06/01 - 17/01/2020, nghỉ học chuyên môn để tham gia học GD QPAN từ 03/02 - 01/03/2020, bắt đầu đi học lại từ 02/03 - 06/06/2020 |
6 | Kinh tế Chính trị Mác – Lênin | 2 | QH-2019-E | KTPT 2 | Sáng | 6 | 4-5 | 705VU | 85 | 79 | Th.S Hoàng Ngọc Quang |
| 06/01 - 17/01/2020, nghỉ học chuyên môn để tham gia học GD QPAN từ 03/02 - 01/03/2020, bắt đầu đi học lại từ 02/03 - 06/06/2020 |
7 | Kinh tế chính trị quốc tế | 3 | QH-2017-E | Kinh tế | Sáng | 3 | 4-6 | 703VU | 100 | 50 | Th.S Hoàng Ngọc Quang |
| 06/01 - 15/05/2020 |
8 | Kinh tế học về chi phí giao dịch | 3 | QH-2017-E | Kinh tế | Sáng | 2 | 1-3 | 704VU | 100 | 50 | PGS.TS Trần Đức Hiệp |
| 06/01 - 15/05/2020 |
9 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | QH-2018-E | KTQT CLC TT 23 1 | Sáng | 2 | 1-3 | 803VU | 50 | 37 | Th.S Phạm Ngọc Hương Quỳnh |
| 06/01 - 15/05/2020 |
10 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | QH-2018-E | KTQT CLC TT 23 6 | Sáng | 2 | 4-6 | 806VU | 50 | 36 | TS. Lê Thị Hồng Điệp |
| 06/01 - 15/05/2020 |
11 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | QH-2018-E | KTQT CLC TT 23 4 | Chiều | 4 | 10-12 | 808VU | 50 | 38 | PGS.TS Trần Đức Hiệp |
| 06/01 - 15/05/2020 |
12 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | QH-2018-E | KTQT CLC TT 23 2 | Sáng | 5 | 4-6 | 802VU | 50 | 38 | Th.S Phạm Ngọc Hương Quỳnh |
| 06/01 - 15/05/2020 |
13 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | QH-2018-E | KTQT CLC TT 23 5 | Sáng | 6 | 1-3 | 805VU | 50 | 37 | TS. Lê Thị Hồng Điệp |
| 06/01 - 15/05/2020 |
14 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | QH-2018-E | KTQT CLC TT 23 3 | Chiều | 6 | 7-9 | 806VU | 50 | 36 | TS. Lê Thị Hồng Điệp |
| 06/01 - 15/05/2020 |
15 | Lịch sử kinh tế | 3 | QH-2018-E | Kinh tế 2 | Chiều | 3 | 7-9 | 704VU | 100 | 50 | PGS.TS Đinh Văn Thông |
| 06/01 - 15/05/2020 |
16 | Lịch sử kinh tế | 3 | QH-2018-E | Kinh tế 1 | Chiều | 4 | 10-12 | 704VU | 100 | 50 | PGS.TS Đinh Văn Thông |
| 06/01 - 15/05/2020 |
17 | Mô hình kinh tế thị trường ở Việt Nam | 3 | QH-2017-E | Kinh tế | Sáng | 4 | 1-3 | 704VU | 100 | 50 | PGS.TS Phạm Văn Dũng |
| 06/01 - 15/05/2020 |
18 | Mô hình nhà nước phúc lợi | 3 | QH-2017-E | Kinh tế | Sáng | 5 | 1-3 | 704VU | 100 | 50 | PGS.TS Phạm Thị Hồng Điệp |
| 06/01 - 15/05/2020 |
19 | Nông nghiệp, nông dân và nông thôn | 3 | QH-2017-E | Kinh tế | Sáng | 5 | 4-6 | 704VU | 100 | 50 | TS. Nguyễn Thị Lan Hương |
| 06/01 - 15/05/2020 |
20 | Toàn cầu hóa và phát triển kinh tế | 3 | QH-2016-E | Kinh tế | Chiều | 4,6 | 10-12 | 101CSS | 80 | 20 | TS. Nguyễn Thị Thu Hoài | HP thay thế khóa luận tốt nghiệp | 06/01 - 20/03/2020 |